Có 2 kết quả:
紀念館 jì niàn guǎn ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄍㄨㄢˇ • 纪念馆 jì niàn guǎn ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) memorial hall
(2) commemorative museum
(2) commemorative museum
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) memorial hall
(2) commemorative museum
(2) commemorative museum
Bình luận 0